Mã ĐB | 10PR 12PR 15PR 3PR 6PR 9PR |
ĐB | 45483 |
G1 | 75836 |
G2 | 51256 95469 |
G3 | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G4 | 0178 8464 7318 4497 |
G5 | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G6 | 191 984 646 |
G7 | 46 34 28 91 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 5 | 6,7,4 |
1 | 8 | 6 | 9,4,1,0 |
2 | 8 | 7 | 4,0,8,2 |
3 | 6,4 | 8 | 3,4,4 |
4 | 6,6 | 9 | 0,7,4,1,1 |
Mã ĐB | 10PZ 13PZ 14PZ 15PZ 5PZ 7PZ |
ĐB | 89581 |
G1 | 62172 |
G2 | 16250 32921 |
G3 | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G4 | 4218 9856 9922 8734 |
G5 | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G6 | 945 195 212 |
G7 | 92 44 89 04 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,6,1,4 | 5 | 0,6 |
1 | 8,2 | 6 | - |
2 | 1,3,2,0 | 7 | 2,2 |
3 | 4,1,7 | 8 | 1,3,9 |
4 | 2,5,4 | 9 | 2,7,5,2 |
Mã ĐB | 12NG 13NG 4NG 6NG 7NG 9NG |
ĐB | 68205 |
G1 | 60388 |
G2 | 32503 77792 |
G3 | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
G4 | 5421 3336 3075 0339 |
G5 | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
G6 | 147 834 427 |
G7 | 51 56 78 37 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,3,9 | 5 | 5,1,6 |
1 | 3 | 6 | 4 |
2 | 7,1,1,7 | 7 | 3,4,5,7,8,8 |
3 | 6,9,3,8,4,7 | 8 | 8 |
4 | 7 | 9 | 2 |
Mã ĐB | 15NR 4NR 5NR 6NR 8NR 9NR |
ĐB | 47577 |
G1 | 75833 |
G2 | 93046 49671 |
G3 | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
G4 | 5202 9315 8696 9581 |
G5 | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
G6 | 854 189 175 |
G7 | 09 96 23 53 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 5 | 7,4,3 |
1 | 5 | 6 | 9 |
2 | 6,7,0,3 | 7 | 7,1,5 |
3 | 3,4,5 | 8 | 3,1,2,9 |
4 | 6,0 | 9 | 1,6,8,6 |
Mã ĐB | 11NZ 15NZ 1NZ 3NZ 5NZ 8NZ |
ĐB | 01964 |
G1 | 74969 |
G2 | 79479 90535 |
G3 | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
G4 | 4855 9854 4747 8734 |
G5 | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
G6 | 438 805 490 |
G7 | 03 93 82 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,5,3 | 5 | 8,5,4,6 |
1 | 8,8,0 | 6 | 4,9 |
2 | - | 7 | 9,9,8 |
3 | 5,4,7,2,8 | 8 | 2,2 |
4 | 7,9 | 9 | 0,0,3 |
Mã ĐB | 11MG 13MG 15MG 5MG 6MG 9MG |
ĐB | 65243 |
G1 | 02602 |
G2 | 54187 54495 |
G3 | 32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
G4 | 4653 4708 1539 8014 |
G5 | 1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
G6 | 412 364 314 |
G7 | 89 40 34 86 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,8,5 | 5 | 6,3,3 |
1 | 1,4,2,4 | 6 | 2,8,4 |
2 | - | 7 | 4,8 |
3 | 8,9,6,2,4 | 8 | 7,9,6 |
4 | 3,0 | 9 | 5,1 |
Mã ĐB | 11MR 13MR 14MR 2MR 4MR 6MR |
ĐB | 29337 |
G1 | 79795 |
G2 | 56690 48887 |
G3 | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G4 | 8589 6897 1079 1983 |
G5 | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G6 | 768 840 640 |
G7 | 70 52 79 13 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 5 | 3,5,6,2 |
1 | 6,3 | 6 | 8 |
2 | - | 7 | 9,0,9 |
3 | 7,6,4,4,0 | 8 | 7,9,3 |
4 | 3,0,0 | 9 | 5,0,5,7 |
Xổ số miền Bắc Thứ Năm còn được gọi là XSMB Thứ 5, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ 5, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Thứ 5
Xổ số miền Bắc Thứ Năm hàng tuần được mở thưởng tại Hà Nội.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Thứ Năm hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Năm được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ Năm hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Năm phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!